Có 2 kết quả:

圆环 yuán huán ㄩㄢˊ ㄏㄨㄢˊ圓環 yuán huán ㄩㄢˊ ㄏㄨㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rotary
(2) traffic circle
(3) ring

Từ điển Trung-Anh

(1) rotary
(2) traffic circle
(3) ring