Có 2 kết quả:
圆环 yuán huán ㄩㄢˊ ㄏㄨㄢˊ • 圓環 yuán huán ㄩㄢˊ ㄏㄨㄢˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rotary
(2) traffic circle
(3) ring
(2) traffic circle
(3) ring
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rotary
(2) traffic circle
(3) ring
(2) traffic circle
(3) ring
Bình luận 0